STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số quyết định/VB Công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Công bố quyết toán ngân sách địa phương năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Công bố quyết toán ngân sách địa phương năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
62-68/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
242.QĐ-UBND |
Ngày công bố |
23/01/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
62-68/CK-NSNN |
242.QĐ-UBND |
23/01/2024 |
File số liệu
|
2 |
Phê chuẩn Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Phê chuẩn Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B62-B68/TT343 |
Số quyết định/ VB Công bố |
143/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
08/12/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
B62-B68/TT343 |
143/NQ-HĐND |
08/12/2023 |
File số liệu
|
3 |
Quyết toán ngân sách năm 2022 của Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách năm 2022 của Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
Thông tư 137/2017 |
Số quyết định/ VB Công bố |
135/TB-STC |
Ngày công bố |
31/07/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
Thông tư 137/2017 |
135/TB-STC |
31/07/2023 |
File số liệu
|
4 |
Về việc công bố công khai quyết toán ngân sách địa phương năm 2020, 2021 và dự toán ngân sách năm 2022, 2023
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai quyết toán ngân sách địa phương năm 2020, 2021 và dự toán ngân sách năm 2022, 2023 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
796/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
06/04/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
|
796/QĐ-UBND |
06/04/2023 |
File số liệu
|
5 |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2021
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2021 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B62-B68 |
Số quyết định/ VB Công bố |
Nghị quyết số 97/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
16/12/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
B62-B68 |
Nghị quyết số 97/NQ-HĐND |
16/12/2022 |
File số liệu
|
6 |
Quyết toán ngân sách Văn phòng sở năm 2021
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách Văn phòng sở năm 2021 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
3088/TB-STC |
Ngày công bố |
03/08/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
TT90 |
3088/TB-STC |
03/08/2022 |
File số liệu
|
7 |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2020
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2020 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
NQ-HĐND |
Số quyết định/ VB Công bố |
54/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
16/12/2021 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
NQ-HĐND |
54/NQ-HĐND |
16/12/2021 |
File số liệu
|
8 |
Về việc công bố công khai quyết toán Ngân sách năm 2020 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai quyết toán Ngân sách năm 2020 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2020 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
3254/QĐ-STC |
Ngày công bố |
18/08/2021 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2020 |
TT90 |
3254/QĐ-STC |
18/08/2021 |
File số liệu
|
9 |
Phê chuẩn Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Phê chuẩn Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2019 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
62-68/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
248/NQ-HĐND tỉnh |
Ngày công bố |
08/12/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
62-68/CK-NSNN |
248/NQ-HĐND tỉnh |
08/12/2020 |
File số liệu
|
10 |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2019 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
|
Mã biểu mẫu |
63/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ-UBND |
Ngày công bố |
03/12/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
63/CK-NSNN |
QĐ-UBND |
03/12/2020 |
File số liệu
|
11 |
Về việc công bố công khai quyết toán Ngân sách năm 2019 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai quyết toán Ngân sách năm 2019 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Quyết định |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
3350/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
07/09/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
TT90 |
3350/QĐ-UBND |
07/09/2020 |
File số liệu
|
12 |
Quyết toán Ngân sách Văn phòng Sở năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Ngân sách Văn phòng Sở năm 2019 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
|
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
3031/TB-STC |
Ngày công bố |
12/08/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
TT90 |
3031/TB-STC |
12/08/2020 |
File số liệu
|
13 |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2018 |
Mô tả |
Đã trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
Báo cáo |
Mã biểu mẫu |
61/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
699/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
02/03/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
61/CK-NSNN |
699/QĐ-UBND |
02/03/2020 |
File số liệu
|
14 |
Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2018 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
62/63/64/65/66/67/68/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
15/12/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
62/63/64/65/66/67/68/CK-NSNN |
TT343 - Bộ Tài chính |
15/12/2019 |
File số liệu
|
15 |
Quyết toán Chi ngân sách nhà nước năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi ngân sách nhà nước năm 2017 |
Mô tả |
Đã trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán ngân sách |
Mã biểu mẫu |
64/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
64/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
16 |
Quyết toán Thu ngân sách nhà nước năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Thu ngân sách nhà nước năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán ngân sách |
Mã biểu mẫu |
63/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
63/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
17 |
Quyết toán Cân đối ngân sách nhà nước năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Cân đối ngân sách nhà nước năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Quyết toán Cân đối ngân sách nhà nước năm 2017 |
Mã biểu mẫu |
62/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
62/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
18 |
Quyết toán Chi ngân sách theo từng cơ quan đơn vị năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi ngân sách theo từng cơ quan đơn vị năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
QT chi ngân sách |
Mã biểu mẫu |
66/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
66/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
19 |
Quyết toán Chi ngân sách Chương trình MTQG năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi ngân sách Chương trình MTQG năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Chi MTQG |
Mã biểu mẫu |
68/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
68/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
20 |
Quyết toán Chi bổ sung ngân sách cấp tỉnh và huyện năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi bổ sung ngân sách cấp tỉnh và huyện năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán Chi ngân sách |
Mã biểu mẫu |
67/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
67/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
21 |
Quyết toán Thu - Chi ngân sách nhà nước Sở Tài chính năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Thu - Chi ngân sách nhà nước Sở Tài chính năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán ngân sách |
Mã biểu mẫu |
61/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3698/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
27/12/2018 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
61/CK-NSNN |
3698/QĐ-UBND |
27/12/2018 |
File số liệu
|
22 |
Quyết toán Ngân sách Văn phòng Sở năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Ngân sách Văn phòng Sở năm 2017 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
|
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
2850/TB-STC |
Ngày công bố |
25/07/2018 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
|
2850/TB-STC |
25/07/2018 |
File số liệu
|