STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số quyết định/VB Công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Nghị quyết bổ sung dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2023 và phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương năm 2023
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Nghị quyết bổ sung dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2023 và phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương năm 2023 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
220/NQ_HĐND |
Ngày công bố |
13/12/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
|
220/NQ_HĐND |
13/12/2024 |
File số liệu
|
2 |
Về việc công bố công Quyết toán Ngân sách năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công Quyết toán Ngân sách năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
3038/QĐ-STC |
Ngày công bố |
11/07/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
|
3038/QĐ-STC |
11/07/2024 |
File số liệu
|
3 |
Công bố quyết toán ngân sách địa phương năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Công bố quyết toán ngân sách địa phương năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
62-68/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
242.QĐ-UBND |
Ngày công bố |
23/01/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
62-68/CK-NSNN |
242.QĐ-UBND |
23/01/2024 |
File số liệu
|
4 |
Phê chuẩn Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Phê chuẩn Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B62-B68/TT343 |
Số quyết định/ VB Công bố |
143/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
08/12/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
B62-B68/TT343 |
143/NQ-HĐND |
08/12/2023 |
File số liệu
|
5 |
Quyết toán ngân sách năm 2022 của Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách năm 2022 của Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
Thông tư 137/2017 |
Số quyết định/ VB Công bố |
135/TB-STC |
Ngày công bố |
31/07/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
Thông tư 137/2017 |
135/TB-STC |
31/07/2023 |
File số liệu
|
6 |
Về việc công bố công khai quyết toán ngân sách địa phương năm 2020, 2021 và dự toán ngân sách năm 2022, 2023
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai quyết toán ngân sách địa phương năm 2020, 2021 và dự toán ngân sách năm 2022, 2023 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
796/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
06/04/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
|
796/QĐ-UBND |
06/04/2023 |
File số liệu
|
7 |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2021
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2021 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B62-B68 |
Số quyết định/ VB Công bố |
Nghị quyết số 97/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
16/12/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
B62-B68 |
Nghị quyết số 97/NQ-HĐND |
16/12/2022 |
File số liệu
|
8 |
Quyết toán ngân sách Văn phòng sở năm 2021
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách Văn phòng sở năm 2021 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
3088/TB-STC |
Ngày công bố |
03/08/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
TT90 |
3088/TB-STC |
03/08/2022 |
File số liệu
|
9 |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2020
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2020 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
NQ-HĐND |
Số quyết định/ VB Công bố |
54/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
16/12/2021 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
NQ-HĐND |
54/NQ-HĐND |
16/12/2021 |
File số liệu
|
10 |
Về việc công bố công khai quyết toán Ngân sách năm 2020 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai quyết toán Ngân sách năm 2020 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2020 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
3254/QĐ-STC |
Ngày công bố |
18/08/2021 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2020 |
TT90 |
3254/QĐ-STC |
18/08/2021 |
File số liệu
|
11 |
Phê chuẩn Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Phê chuẩn Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2019 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
62-68/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
248/NQ-HĐND tỉnh |
Ngày công bố |
08/12/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
62-68/CK-NSNN |
248/NQ-HĐND tỉnh |
08/12/2020 |
File số liệu
|
12 |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2019 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
|
Mã biểu mẫu |
63/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ-UBND |
Ngày công bố |
03/12/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
63/CK-NSNN |
QĐ-UBND |
03/12/2020 |
File số liệu
|
13 |
Về việc công bố công khai quyết toán Ngân sách năm 2019 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai quyết toán Ngân sách năm 2019 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Quyết định |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
3350/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
07/09/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
TT90 |
3350/QĐ-UBND |
07/09/2020 |
File số liệu
|
14 |
Quyết toán Ngân sách Văn phòng Sở năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Ngân sách Văn phòng Sở năm 2019 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
|
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
3031/TB-STC |
Ngày công bố |
12/08/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
TT90 |
3031/TB-STC |
12/08/2020 |
File số liệu
|
15 |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán ngân sách địa phương năm 2018 |
Mô tả |
Đã trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
Báo cáo |
Mã biểu mẫu |
61/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
699/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
02/03/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
61/CK-NSNN |
699/QĐ-UBND |
02/03/2020 |
File số liệu
|
16 |
Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tổng quyết toán ngân sách địa phương năm 2018 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
62/63/64/65/66/67/68/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
15/12/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
62/63/64/65/66/67/68/CK-NSNN |
TT343 - Bộ Tài chính |
15/12/2019 |
File số liệu
|
17 |
Quyết toán Chi ngân sách nhà nước năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi ngân sách nhà nước năm 2017 |
Mô tả |
Đã trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán ngân sách |
Mã biểu mẫu |
64/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
64/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
18 |
Quyết toán Thu ngân sách nhà nước năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Thu ngân sách nhà nước năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán ngân sách |
Mã biểu mẫu |
63/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
63/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
19 |
Quyết toán Cân đối ngân sách nhà nước năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Cân đối ngân sách nhà nước năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Quyết toán Cân đối ngân sách nhà nước năm 2017 |
Mã biểu mẫu |
62/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
62/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
20 |
Quyết toán Chi ngân sách theo từng cơ quan đơn vị năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi ngân sách theo từng cơ quan đơn vị năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
QT chi ngân sách |
Mã biểu mẫu |
66/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
66/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
21 |
Quyết toán Chi ngân sách Chương trình MTQG năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi ngân sách Chương trình MTQG năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Chi MTQG |
Mã biểu mẫu |
68/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
68/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
22 |
Quyết toán Chi bổ sung ngân sách cấp tỉnh và huyện năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi bổ sung ngân sách cấp tỉnh và huyện năm 2017 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán Chi ngân sách |
Mã biểu mẫu |
67/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
1054/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
10/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
67/CK-NSNN |
1054/QĐ-UBND |
10/04/2019 |
File số liệu
|
23 |
Quyết toán Thu - Chi ngân sách nhà nước Sở Tài chính năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Thu - Chi ngân sách nhà nước Sở Tài chính năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán ngân sách |
Mã biểu mẫu |
61/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3698/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
27/12/2018 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
61/CK-NSNN |
3698/QĐ-UBND |
27/12/2018 |
File số liệu
|
24 |
Quyết toán Ngân sách Văn phòng Sở năm 2017
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Ngân sách Văn phòng Sở năm 2017 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2017 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
|
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
2850/TB-STC |
Ngày công bố |
25/07/2018 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2017 |
|
2850/TB-STC |
25/07/2018 |
File số liệu
|