STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số quyết định/VB Công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Tình hình thực hiện dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước 09 tháng năm 2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tình hình thực hiện dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước 09 tháng năm 2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
9 Tháng |
Thể loại báo cáo |
9 Tháng |
Mã biểu mẫu |
59, 60, 61 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
02/10/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
59, 60, 61 |
TT343 - Bộ Tài chính |
02/10/2024 |
File số liệu
|
2 |
Tình hình thực hiện dự toán thu - chi ngân sách 6 tháng đầu năm; nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tình hình thực hiện dự toán thu - chi ngân sách 6 tháng đầu năm; nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
6 Tháng |
Thể loại báo cáo |
6 Tháng |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
312/BC-UBND |
Ngày công bố |
09/07/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
|
312/BC-UBND |
09/07/2024 |
File số liệu
|
3 |
Tình hình thực hiện dự toán thu chi ngân sách nhà nước Quý I/2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tình hình thực hiện dự toán thu chi ngân sách nhà nước Quý I/2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Quý 1 |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
59/60/61/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
01/04/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
59/60/61/CK-NSNN |
TT343 - Bộ Tài chính |
01/04/2024 |
File số liệu
|
4 |
Công khai dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Công khai dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
46-57/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
242/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
23/01/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
46-57/CK-NSNN |
242/QĐ-UBND |
23/01/2024 |
File số liệu
|
5 |
Phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước năm 2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước năm 2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
33-58CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
NQ 142/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
08/12/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
33-58CK-NSNN |
NQ 142/NQ-HĐND |
08/12/2023 |
File số liệu
|
6 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 4 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 4 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
4895/QĐ-STC |
Ngày công bố |
13/11/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
TT90 |
4895/QĐ-STC |
13/11/2023 |
File số liệu
|
7 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 3 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 3 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
4178/QĐ-STC |
Ngày công bố |
29/09/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
TT90 |
4178/QĐ-STC |
29/09/2023 |
File số liệu
|
8 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 2 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 2 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
2787/QĐ-STC |
Ngày công bố |
04/07/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
TT90 |
2787/QĐ-STC |
04/07/2023 |
File số liệu
|
9 |
Công khai dự toán Ngân sách năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Công khai dự toán Ngân sách năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
290/STC-QĐ |
Ngày công bố |
18/01/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
TT90 |
290/STC-QĐ |
18/01/2023 |
File số liệu
|
10 |
Dự toán 2023 phê chuẩn HĐND tỉnh
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán 2023 phê chuẩn HĐND tỉnh |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B46-B58 |
Số quyết định/ VB Công bố |
NQ 96/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
16/12/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B46-B58 |
NQ 96/NQ-HĐND |
16/12/2022 |
File số liệu
|
11 |
Dự toán 2023 trình HĐND tỉnh
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán 2023 trình HĐND tỉnh |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
33-45 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT 495/TTr-UBND |
Ngày công bố |
14/12/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
33-45 |
TT 495/TTr-UBND |
14/12/2022 |
File số liệu
|
12 |
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B49 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT 343. . |
Ngày công bố |
12/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B49 |
TT 343. . |
12/10/2022 |
File số liệu
|
13 |
Dự toán thu ngân sách nhà nước Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán thu ngân sách nhà nước Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B48 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B48 |
TT343 |
10/10/2022 |
File số liệu
|
14 |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B47 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343. |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B47 |
TT343. |
10/10/2022 |
File số liệu
|
15 |
Cân đối ngân sách địa phương Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Cân đối ngân sách địa phương Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B46 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343, |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B46 |
TT343, |
10/10/2022 |
File số liệu
|
16 |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B52 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343/ |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B52 |
TT343/ |
10/10/2022 |
File số liệu
|
17 |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B55 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT-343 |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B55 |
TT-343 |
10/10/2022 |
File số liệu
|
18 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B50 |
Số quyết định/ VB Công bố |
T.T340 |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B50 |
T.T340 |
10/10/2022 |
File số liệu
|
19 |
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B56 |
Số quyết định/ VB Công bố |
42/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B56 |
42/NQ-HĐND |
10/10/2022 |
File số liệu
|
20 |
Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B54 |
Số quyết định/ VB Công bố |
41/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B54 |
41/NQ-HĐND |
10/10/2022 |
File số liệu
|
21 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách năm 2022 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách năm 2022 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
QĐ |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
223/QĐ-STC |
Ngày công bố |
18/01/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
TT90 |
223/QĐ-STC |
18/01/2022 |
File số liệu
|
22 |
Dự toán 2021 đã được HĐND tỉnh phê chuẩn
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán 2021 đã được HĐND tỉnh phê chuẩn |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
33-58CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
10/01/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
33-58CK-NSNN |
TT343 - Bộ Tài chính |
10/01/2022 |
File số liệu
|
23 |
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
TT343 |
Số quyết định/ VB Công bố |
505/Tr-UBND |
Ngày công bố |
14/12/2021 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
TT343 |
505/Tr-UBND |
14/12/2021 |
File số liệu
|
24 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách 6 tháng đầu năm 2021 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách 6 tháng đầu năm 2021 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
6 Tháng |
Thể loại báo cáo |
Tháng |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
2683/QĐ-STC |
Ngày công bố |
23/07/2021 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
TT90 |
2683/QĐ-STC |
23/07/2021 |
File số liệu
|
25 |
Dự toán thu chi và phân bổ ngân sách năm 2021
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán thu chi và phân bổ ngân sách năm 2021 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
QĐ |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
4368/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
23/12/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
|
4368/QĐ-UBND |
23/12/2020 |
File số liệu
|
26 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách 6 tháng đầu năm 2020 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách 6 tháng đầu năm 2020 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2020 |
Kỳ báo cáo |
6 Tháng |
Thể loại báo cáo |
Tháng |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
2671/QĐ-STC |
Ngày công bố |
16/07/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2020 |
TT90 |
2671/QĐ-STC |
16/07/2020 |
File số liệu
|
27 |
Dự toán NSNN năm 2020
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán NSNN năm 2020 |
Mô tả |
Đã trình |
Năm báo cáo |
2020 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
QĐ |
Mã biểu mẫu |
71/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
698/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
02/03/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2020 |
71/CK-NSNN |
698/QĐ-UBND |
02/03/2020 |
File số liệu
|
28 |
Quyết toán Thu ngân sách nhà nước năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Thu ngân sách nhà nước năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán ngân sách |
Mã biểu mẫu |
63/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
25/09/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
63/CK-NSNN |
QĐ - UBND |
25/09/2019 |
File số liệu
|
29 |
Quyết toán Chi ngân sách nhà nước năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Quyết toán Chi ngân sách nhà nước năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Số liệu Quyết toán ngân sách |
Mã biểu mẫu |
64/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
25/09/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
64/CK-NSNN |
QĐ - UBND |
25/09/2019 |
File số liệu
|
30 |
Báo cáo thực hiện dự toán thu - chi ngân sách 6 tháng đầu năm; nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Báo cáo thực hiện dự toán thu - chi ngân sách 6 tháng đầu năm; nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
6 tháng |
Thể loại báo cáo |
BC Dự toán thu chi |
Mã biểu mẫu |
60/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
2581/STC-NS |
Ngày công bố |
09/07/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
60/CK-NSNN |
2581/STC-NS |
09/07/2019 |
File số liệu
|