STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số quyết định/VB Công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Về việc công bố công khai dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2025 và quyết toán ngân sách địa phương năm 2023
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2025 và quyết toán ngân sách địa phương năm 2023 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2025 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
204/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
23/01/2025 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2025 |
|
204/QĐ-UBND |
23/01/2025 |
File số liệu
|
2 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 3 năm 2024 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 3 năm 2024 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
4483/QĐ-STC |
Ngày công bố |
07/11/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
|
4483/QĐ-STC |
07/11/2024 |
File số liệu
|
3 |
Tình hình thực hiện dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước 09 tháng năm 2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tình hình thực hiện dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước 09 tháng năm 2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
9 Tháng |
Thể loại báo cáo |
9 Tháng |
Mã biểu mẫu |
59, 60, 61 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
02/10/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
59, 60, 61 |
TT343 - Bộ Tài chính |
02/10/2024 |
File số liệu
|
4 |
Tình hình thực hiện dự toán thu - chi ngân sách 6 tháng đầu năm; nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tình hình thực hiện dự toán thu - chi ngân sách 6 tháng đầu năm; nhiệm vụ, giải pháp 6 tháng cuối năm 2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
6 Tháng |
Thể loại báo cáo |
6 Tháng |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
312/BC-UBND |
Ngày công bố |
09/07/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
|
312/BC-UBND |
09/07/2024 |
File số liệu
|
5 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 2 năm 2024 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 2 năm 2024 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
2501/QĐ-STC |
Ngày công bố |
07/06/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
|
2501/QĐ-STC |
07/06/2024 |
File số liệu
|
6 |
Tình hình thực hiện dự toán thu chi ngân sách nhà nước Quý I/2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tình hình thực hiện dự toán thu chi ngân sách nhà nước Quý I/2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Quý 1 |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
59/60/61/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
01/04/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
59/60/61/CK-NSNN |
TT343 - Bộ Tài chính |
01/04/2024 |
File số liệu
|
7 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 1 năm 2024 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 1 năm 2024 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
662/QĐ-STC |
Ngày công bố |
09/02/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
|
662/QĐ-STC |
09/02/2024 |
File số liệu
|
8 |
Công khai dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Công khai dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
46-57/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
242/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
23/01/2024 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
46-57/CK-NSNN |
242/QĐ-UBND |
23/01/2024 |
File số liệu
|
9 |
Phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước năm 2024
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Phân bổ và giao dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước năm 2024 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2024 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
33-58CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
NQ 142/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
08/12/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2024 |
33-58CK-NSNN |
NQ 142/NQ-HĐND |
08/12/2023 |
File số liệu
|
10 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 4 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 4 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
4895/QĐ-STC |
Ngày công bố |
13/11/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
TT90 |
4895/QĐ-STC |
13/11/2023 |
File số liệu
|
11 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 3 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 3 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
4178/QĐ-STC |
Ngày công bố |
29/09/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
TT90 |
4178/QĐ-STC |
29/09/2023 |
File số liệu
|
12 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 2 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách đợt 2 năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Quý |
Thể loại báo cáo |
Quý |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
2787/QĐ-STC |
Ngày công bố |
04/07/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
TT90 |
2787/QĐ-STC |
04/07/2023 |
File số liệu
|
13 |
Công khai dự toán Ngân sách năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Công khai dự toán Ngân sách năm 2023 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2023 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
290/STC-QĐ |
Ngày công bố |
18/01/2023 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2023 |
TT90 |
290/STC-QĐ |
18/01/2023 |
File số liệu
|
14 |
Dự toán 2023 phê chuẩn HĐND tỉnh
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán 2023 phê chuẩn HĐND tỉnh |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B46-B58 |
Số quyết định/ VB Công bố |
NQ 96/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
16/12/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B46-B58 |
NQ 96/NQ-HĐND |
16/12/2022 |
File số liệu
|
15 |
Dự toán 2023 trình HĐND tỉnh
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán 2023 trình HĐND tỉnh |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
33-45 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT 495/TTr-UBND |
Ngày công bố |
14/12/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
33-45 |
TT 495/TTr-UBND |
14/12/2022 |
File số liệu
|
16 |
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B49 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT 343. . |
Ngày công bố |
12/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B49 |
TT 343. . |
12/10/2022 |
File số liệu
|
17 |
Dự toán thu ngân sách nhà nước Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán thu ngân sách nhà nước Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B48 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B48 |
TT343 |
10/10/2022 |
File số liệu
|
18 |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B47 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343. |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B47 |
TT343. |
10/10/2022 |
File số liệu
|
19 |
Cân đối ngân sách địa phương Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Cân đối ngân sách địa phương Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B46 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343, |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B46 |
TT343, |
10/10/2022 |
File số liệu
|
20 |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B52 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343/ |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B52 |
TT343/ |
10/10/2022 |
File số liệu
|
21 |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B55 |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT-343 |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B55 |
TT-343 |
10/10/2022 |
File số liệu
|
22 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B50 |
Số quyết định/ VB Công bố |
T.T340 |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B50 |
T.T340 |
10/10/2022 |
File số liệu
|
23 |
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B56 |
Số quyết định/ VB Công bố |
42/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B56 |
42/NQ-HĐND |
10/10/2022 |
File số liệu
|
24 |
Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
|
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
B54 |
Số quyết định/ VB Công bố |
41/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
10/10/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
B54 |
41/NQ-HĐND |
10/10/2022 |
File số liệu
|
25 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách năm 2022 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách năm 2022 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
QĐ |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
223/QĐ-STC |
Ngày công bố |
18/01/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
TT90 |
223/QĐ-STC |
18/01/2022 |
File số liệu
|
26 |
Dự toán 2021 đã được HĐND tỉnh phê chuẩn
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán 2021 đã được HĐND tỉnh phê chuẩn |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
33-58CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
10/01/2022 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
33-58CK-NSNN |
TT343 - Bộ Tài chính |
10/01/2022 |
File số liệu
|
27 |
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện Năm 2022
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện Năm 2022 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2022 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
TT343 |
Số quyết định/ VB Công bố |
505/Tr-UBND |
Ngày công bố |
14/12/2021 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2022 |
TT343 |
505/Tr-UBND |
14/12/2021 |
File số liệu
|
28 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách 6 tháng đầu năm 2021 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách 6 tháng đầu năm 2021 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
6 Tháng |
Thể loại báo cáo |
Tháng |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
2683/QĐ-STC |
Ngày công bố |
23/07/2021 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
TT90 |
2683/QĐ-STC |
23/07/2021 |
File số liệu
|
29 |
Dự toán thu chi và phân bổ ngân sách năm 2021
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán thu chi và phân bổ ngân sách năm 2021 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2021 |
Kỳ báo cáo |
năm |
Thể loại báo cáo |
QĐ |
Mã biểu mẫu |
|
Số quyết định/ VB Công bố |
4368/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
23/12/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2021 |
|
4368/QĐ-UBND |
23/12/2020 |
File số liệu
|
30 |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách 6 tháng đầu năm 2020 Văn phòng Sở Tài chính
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Về việc công bố công khai dự toán Ngân sách 6 tháng đầu năm 2020 Văn phòng Sở Tài chính |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2020 |
Kỳ báo cáo |
6 Tháng |
Thể loại báo cáo |
Tháng |
Mã biểu mẫu |
TT90 |
Số quyết định/ VB Công bố |
2671/QĐ-STC |
Ngày công bố |
16/07/2020 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2020 |
TT90 |
2671/QĐ-STC |
16/07/2020 |
File số liệu
|