STT |
Tên báo cáo |
Năm báo cáo |
Biểu mẫu |
Số quyết định/VB Công bố |
Ngày công bố |
Đường dẫn toàn văn |
1 |
Dự toán Thu ngân sách nhà nước năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán Thu ngân sách nhà nước năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán Thu ngân sách nhà nước |
Mã biểu mẫu |
63/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
09/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
63/CK-NSNN |
QĐ - UBND |
09/04/2019 |
File số liệu
|
2 |
Cân đối ngân sách nhà nước năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Cân đối ngân sách nhà nước năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Cân đối ngân sách nhà nước năm 2019 |
Mã biểu mẫu |
62/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
09/04/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
62/CK-NSNN |
QĐ - UBND |
09/04/2019 |
File số liệu
|
3 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2019 |
Mã biểu mẫu |
37/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
28/03/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
37/CK-NSNN |
QĐ - UBND |
28/03/2019 |
File số liệu
|
4 |
Cân đối nguồn thu chi ngân sách cấp tỉnh và cấp huyện năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Cân đối nguồn thu chi ngân sách cấp tỉnh và cấp huyện năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Cân đối thu chi ngân sách cấp tỉnh và cấp huyện năm 2019 |
Mã biểu mẫu |
47/CK - NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
28/03/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
47/CK - NSNN |
QĐ - UBND |
28/03/2019 |
File số liệu
|
5 |
Dự toán chi thường xuyên ngân sách cấp tỉnh năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi thường xuyên ngân sách cấp tỉnh năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán chi thường xuyên ngân sách cấp tỉnh năm 2019 |
Mã biểu mẫu |
40/CK - NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
28/03/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
40/CK - NSNN |
QĐ - UBND |
28/03/2019 |
File số liệu
|
6 |
Dự toán Thu bổ sung và dự toán Chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán Thu bổ sung và dự toán Chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán Thu bổ sung và dự toán Chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2019 |
Mã biểu mẫu |
77/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
28/03/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
77/CK-NSNN |
QĐ - UBND |
28/03/2019 |
File số liệu
|
7 |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2019 |
Mã biểu mẫu |
33/CK - NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
28/03/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
33/CK - NSNN |
QĐ - UBND |
28/03/2019 |
File số liệu
|
8 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
DT chi ns |
Mã biểu mẫu |
51/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
28/03/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
51/CK-NSNN |
QĐ - UBND |
28/03/2019 |
File số liệu
|
9 |
Dự toán Chi ngân sách Địa phương, cấp tỉnh, cấp huyện năm 2019
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán Chi ngân sách Địa phương, cấp tỉnh, cấp huyện năm 2019 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2019 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán Chi ngân sách ĐP, cấp tỉnh, cấp huyện năm 2019 |
Mã biểu mẫu |
49/CK - NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
QĐ - UBND |
Ngày công bố |
28/03/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2019 |
49/CK - NSNN |
QĐ - UBND |
28/03/2019 |
File số liệu
|
10 |
Báo cáo tình hình thực hiện dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Báo cáo tình hình thực hiện dự toán thu, chi ngân sách Nhà nước năm 2018 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
59/60/61/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
TT343 - Bộ Tài chính |
Ngày công bố |
01/03/2019 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
59/60/61/CK-NSNN |
TT343 - Bộ Tài chính |
01/03/2019 |
File số liệu
|
11 |
Dự toán Chi ngân sách nhà nước năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán Chi ngân sách nhà nước năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán Chi sách nhà nước năm 2018 |
Mã biểu mẫu |
50/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3838/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
20/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
50/CK-NSNN |
3838/QĐ-UBND |
20/12/2017 |
File số liệu
|
12 |
Dự Toán chi các đơn vị quản lý hành chính cấp tỉnh năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự Toán chi các đơn vị quản lý hành chính cấp tỉnh năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự Toán chi các đơn vị quản lý hành chính |
Mã biểu mẫu |
39/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3838/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
20/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
39/CK-NSNN |
3838/QĐ-UBND |
20/12/2017 |
File số liệu
|
13 |
Dự toán Thu ngân sách nhà nước năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán Thu ngân sách nhà nước năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán Thu ngân sách nhà nước năm 2018 |
Mã biểu mẫu |
48/CK - NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3838/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
20/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
48/CK - NSNN |
3838/QĐ-UBND |
20/12/2017 |
File số liệu
|
14 |
Dự Toán chi ngân sách sự nghiệp năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự Toán chi ngân sách sự nghiệp năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự Toán chi ngân sách sự nghiệp năm 2018 |
Mã biểu mẫu |
49/CK - NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3838/QĐ-UBND |
Ngày công bố |
20/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
49/CK - NSNN |
3838/QĐ-UBND |
20/12/2017 |
File số liệu
|
15 |
Dự Toán thu ngân sách cho các huyện, thị xã, thành phố năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự Toán thu ngân sách cho các huyện, thị xã, thành phố năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự Toán thu ngân sách cho các huyện, thị xã, thành phố năm 2018 |
Mã biểu mẫu |
46/CK - NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3838 |
Ngày công bố |
20/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
46/CK - NSNN |
3838 |
20/12/2017 |
File số liệu
|
16 |
Dự toán Chi ngân sách cấp huyện năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán Chi ngân sách cấp huyện năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán Chi ngân sách cấp huyện năm 2018 |
Mã biểu mẫu |
55/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3838 |
Ngày công bố |
20/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
55/CK-NSNN |
3838 |
20/12/2017 |
File số liệu
|
17 |
Dự toán Thu ngân sách Huyện xã năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán Thu ngân sách Huyện xã năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán Thu ngân sách Huyện xã năm 2018 |
Mã biểu mẫu |
63/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3838 |
Ngày công bố |
20/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
63/CK-NSNN |
3838 |
20/12/2017 |
File số liệu
|
18 |
Dự toán chi sự nghiệp đào tạo năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán chi sự nghiệp đào tạo năm 2018 |
Mô tả |
Đã Trình |
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Dự toán chi sự nghiệp đào tạo năm 2018 |
Mã biểu mẫu |
63/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
3838 |
Ngày công bố |
20/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
63/CK-NSNN |
3838 |
20/12/2017 |
File số liệu
|
19 |
Dự toán thu, chi và phân bổ ngân sách nhà nước năm 2018
Chi tiết báo cáo công khai ngân sách |
Tên công khai ngân sách |
Dự toán thu, chi và phân bổ ngân sách nhà nước năm 2018 |
Mô tả |
|
Năm báo cáo |
2018 |
Kỳ báo cáo |
Năm |
Thể loại báo cáo |
Năm |
Mã biểu mẫu |
Biểu 33-58/CK-NSNN |
Số quyết định/ VB Công bố |
Nghị quyết số 76/NQ-HĐND |
Ngày công bố |
14/12/2017 |
Văn bản đính kèm |
|
|
2018 |
Biểu 33-58/CK-NSNN |
Nghị quyết số 76/NQ-HĐND |
14/12/2017 |
File số liệu
|